Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rông rổng
[rông rổng]
|
abundant, plentiful, copious, many, much, a great many, a great deal
have a lot of money
Từ điển Việt - Việt
rông rổng
|
trạng từ
tuôn ra nhiều
tiêu tiền rông rỗng